Liên hệ
Product Coding System:
Một số model bán chạy năm 2008:
Model DKM
Loại 2 cực (2 pole Motor)
15w:
8IDDA-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDE-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDA-15-AT, 8IDDD-15-AT, 8IDDE-15-AT, 8IDDD-15-AT, 8IDKA-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKE-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKA-15-AT, 8IDKD-15-AT, 8IDKE-15-AT, 8IDKD-15-AT,
25w:
8IDDA-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDE-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDA-25-AT, 8IDDD-25-AT, 8IDDE-25-AT, 8IDDD-25-AT, 8IDKA-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKE-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKA-25-AT, 8IDKD-25-AT, 8IDKE-25-AT, 8IDKD-25-AT,
40w:
9IDDA-40-A, 9IDDD-40-A, 9IDDE-40-A, 9IDDG-40-A, 9DDK-40-A, 9IDDA-40-AT, 9IDDD-40-AT, 9IDDE-40-AT, 9IDDG-40-AT, 9IDDK-40-AT, 9IDKA-40-A, 9IDKD-40-A, 9IDKE-40-A, 9IDKG-40-A, 9DKK-40-A, 9IDKA-40-AT, 9IDKD-40-AT, 9IDKE-40-AT, 9IDKG-40-AT, 9IDKK-40-AT,
60w:
9IDDA-60F-A, 9IDDD-60F-A, 9IDDE-60F-A, 9IDDG-60F-A, 9DDK-60F-A, 9IDDA-60F-AT, 9IDDD-60F-AT, 9IDDE-60F-AT, 9IDDG-60F-AT, 9IDDK-60F-AT, 9IDKA-60F-A, 9IDKD-60F-A, 9IDKE-60F-A, 9IDKG-60F-A, 9DKK-60F-A, 9IDKA-60F-AT, 9IDKD-60F-AT, 9IDKE-60F-AT, 9IDKG-60F-AT, 9IDKK-60F-AT,
90w:
9IDDA-90F-A, 9IDDD-90F-A, 9IDDE-90F-A, 9IDDG-90F-A, 9DDK-90F-A, 9IDDA-90F-AT, 9IDDD-90F-AT, 9IDDE-90F-AT, 9IDDG-90F-AT, 9IDDK-90F-AT, 9IDKA-90F-A, 9IDKD-90F-A, 9IDKE-90F-A, 9IDKG-90F-A, 9DKK-90F-A, 9IDKA-90F-AT, 9IDKD-90F-AT, 9IDKE-90F-AT, 9IDKG-90F-AT, 9IDKK-90F-AT,
120w:
9IDDA-120F-A, 9IDDD-120F-A, 9IDDE-120F-A, 9IDDG-120F-A, 9DDK-120F-A, 9IDDA-120F-AT, 9IDDD-120F-AT, 9IDDE-120F-AT, 9IDDG-120F-AT, 9IDDK-120F-AT, 9IDKA-120F-A, 9IDKD-120F-A, 9IDKE-120F-A, 9IDKG-120F-A, 9DKK-120F-A, 9IDKA-120F-AT, 9IDKD-120F-AT, 9IDKE-120F-AT, 9IDKG-120F-AT, 9IDKK-120F-AT,
150w:
9IDDG-150F-A, 9DDK-150F-A, 9IDDG-150F-AT, 9IDDK-150F-AT, 9IDKG-150F-A, 9DKK-150F-A, 9IDKG-150F-AT, 9IDKK-150F-AT,
200w:
9IDDG-200F-A, 9DDK-200F-A, 9IDDG-200F-AT, 9IDDK-200F-AT, 9IDKG-200F-A, 9DKK-200F-A, 9IDKG-200F-AT, 9IDKK-200F-AT,
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8SDGE-25G/8GBK30BMH |
Công suất: 20W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F10mm |
Động cơ điện xoay chiều 1 pha |
Model: 9SBDGC-180F2P |
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz |
Chú ý: Động cơ có phanh và thay đổi tốc độ. |
Hộp giảm tốc |
Model: 9PBK20BH |
Tỷ số truyền: i=20 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm |
Động cơ điện xoay chiều 1 pha |
Model: 9SDGE-120F2P-T |
Công suất: 120W/1pha/220V/50Hz |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và có hộp đấu điện. |
Hộp giảm tốc |
Model: 9PFK7.5BH |
Tỷ số truyền: i=7.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm |
Động cơ điện xoay chiều 1 pha |
Model: 9IDGE-40G-T |
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz |
Chú ý: Động cơ có hộp đấu điện. |
Hộp giảm tốc |
Model: 9GBK10BMH |
Tỷ số truyền: i=10 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F12mm |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W-200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ điện xoay chiều 3 pha liền hộp giảm tốc |
Type: G13H400S-50 |
Công suất: 0,4KW/3pha/380V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=50 |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F28mm |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 7SDGE-6G/7GBK25BMH |
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=25 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 70mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: K6IG6NC-SU/K6G25B |
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=25 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: GUA-C-6A |
Điều khiển được cho động cơ 6W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 6SDGE-6G/6GBD25MH |
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=25 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 6SDGE-6G/6GBD30MH |
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ điện 1 chiều |
Model: S9D150-24CH |
Công suất: 150W, 24VDC, 3000RPM |
Động cơ dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc. |
Hộp giảm tốc |
Model: S9KC3BH |
Tỷ số truyền: i=3 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm |
Động cơ điện xoay chiều 3 pha |
Model: S9I150GTCE |
Công suất: 150W/3pha/220V/50Hz |
Động cơ dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc. |
Hộp giảm tốc |
Model: S9KH3B |
Tỷ số truyền: i=3 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F18mm |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S9D150-24CH/S9KC3BH |
Công suất: 150W, 24VDC, 3000RPM |
Tỷ số truyền: i=3 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S9I150GTCE/S9KH3B |
Công suất: 150W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=3 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F18mm |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9IDGG-200FP/9PBK3.6BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=3.6 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B |
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S9I40GXL-V12CE/S9KB30BL |
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S9I60GXH-V12CE/S9KC30BH |
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S9I90GXH-V12CE/S9KC30BH |
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA25IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 25W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA40IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 40W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA60IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 60W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA90IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 90W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8SDGE-25G/8GBK30BMH |
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-40G/9GBK30BMH |
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-60F2P/9PBK30BH |
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-90F2P/9PBK30BH |
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B |
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S9I40GXH-V12CE/S9KB30BH |
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S9I60GXH-V12CE/S9KC30BH |
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S9I90GXH-V12CE/S9KC30BH |
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA25IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 25W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA40IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 40W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA60IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 60W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA90IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 90W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B |
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Động cơ điện xoay chiều 1 pha |
Model: S8I25GX-V12CE |
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz |
Kích thước mặt bích động cơ vuông 80mm |
Đường kính trục ra của động cơ 8mm |
dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc |
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: SUA25IX-V12 |
Điều khiển được cho động cơ 25W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8SRDGE-25G/8GBK30BMH |
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và đảo chiều nhanh. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8SRDGE-25G/8GBK30BMH |
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=30 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và đảo chiều nhanh. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9IDGG-200FH/9HBK9BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=9 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9IDGG-200FH/9HBK9BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=9 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9IDGG-40G/9GBK10BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=10 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: PAL18-10-MB020X6T |
Công suất: 0,2KW/3pha/220V/380V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=10 |
Hộp giảm tốc dạng lắp chân đế |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: G11H200S-10 |
Công suất: 0,2KW/3pha/220V/380V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=10 |
Hộp giảm tốc dạng lắp chân đế |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-90FP/9PBK9BH |
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=9 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9IDGG-40G/9GBK10BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=10 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-180F2P/9PBK12.5BH |
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác) |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FP/9PBK12.5BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác) |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-90FP/9PBK12.5BH |
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác) |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK9BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=9 (có thể chọn tỷ số khác) |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGE-25G/8GBK12.5BMH |
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác) |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH |
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH |
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=25 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10 |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác) |
Hộp giảm tốc dạng vuông góc |
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH |
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH |
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=25 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10 |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác) |
Hộp giảm tốc dạng vuông góc |
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH |
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH |
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=25 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10 |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác) |
Hộp giảm tốc dạng vuông góc |
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Chân đế cho hộp giảm tốc Model: DBKG-90 |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10 |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH |
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ. |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH |
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Chân đế cho hộp giảm tốc Model: DBKG-90 |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH |
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH |
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH |
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Chân đế cho hộp giảm tốc Model: DBKG-90 |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH |
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc |
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH |
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=12.5 |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm |
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor |
Động cơ liền hộp giảm tốc dạng BLDC |
(BLDC MOTOR + GEARBOX) |
Model: BG80-N220100/SS8KA5B |
Công suất: 100W, 220VAC |
Tỷ số truyền: i=1/5 |
cable 3m |
Chú ý: Động cơ dạng BLDC |
Bộ điều khiển cho động cơ (BLDC DRIVER) |
Model: SBDSMI- 03A |
Dùng cho động cơ trên |
Động cơ liền hộp giảm tốc. |
Model: 9CSDGE-120FP/9PFK7.5BH |
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền hộp giảm tốc: 7,5 |
Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake) |
chạy điện 24VDC |
Hộp giảm tốc dạng mặt bích (có 2 tai) |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp |
và phanh |
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ |
Model: DSA-120-E |
(Dùng được cho động cơ 120W) |
Kèm 02 dây nối dài DEW1.5M |
Động cơ liền hộp giảm tốc. |
Model: 9CSDGE-120FP/9PBK15BH |
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=15 |
Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake) |
chạy điện 24VDC |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp |
và phanh |
Bộ điều khiển cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Động cơ liền hộp giảm tốc. |
Model: 9CSDGE-120FP/9PBK2BH |
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz |
Tỷ số truyền: i=2 |
Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake) |
chạy điện 24VDC |
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm |
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm |
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp |
và phanh |
Bộ điều khiển cho động cơ (Hiển thị số) |
Model: FX1000A |
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W |
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút |
Một số model bán chạy năm 2014:
Model DKM
Loại 2 cực (2 pole Motor)
15w:
8IDDA-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDE-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDA-15-AT, 8IDDD-15-AT, 8IDDE-15-AT, 8IDDD-15-AT, 8IDKA-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKE-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKA-15-AT, 8IDKD-15-AT, 8IDKE-15-AT, 8IDKD-15-AT,
25w:
8IDDA-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDE-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDA-25-AT, 8IDDD-25-AT, 8IDDE-25-AT, 8IDDD-25-AT, 8IDKA-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKE-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKA-25-AT, 8IDKD-25-AT, 8IDKE-25-AT, 8IDKD-25-AT,
40w:
9IDDA-40-A, 9IDDD-40-A, 9IDDE-40-A, 9IDDG-40-A, 9DDK-40-A, 9IDDA-40-AT, 9IDDD-40-AT, 9IDDE-40-AT, 9IDDG-40-AT, 9IDDK-40-AT, 9IDKA-40-A, 9IDKD-40-A, 9IDKE-40-A, 9IDKG-40-A, 9DKK-40-A, 9IDKA-40-AT, 9IDKD-40-AT, 9IDKE-40-AT, 9IDKG-40-AT, 9IDKK-40-AT,
60w:
9IDDA-60F-A, 9IDDD-60F-A, 9IDDE-60F-A, 9IDDG-60F-A, 9DDK-60F-A, 9IDDA-60F-AT, 9IDDD-60F-AT, 9IDDE-60F-AT, 9IDDG-60F-AT, 9IDDK-60F-AT, 9IDKA-60F-A, 9IDKD-60F-A, 9IDKE-60F-A, 9IDKG-60F-A, 9DKK-60F-A, 9IDKA-60F-AT, 9IDKD-60F-AT, 9IDKE-60F-AT, 9IDKG-60F-AT, 9IDKK-60F-AT,
90w:
9IDDA-90F-A, 9IDDD-90F-A, 9IDDE-90F-A, 9IDDG-90F-A, 9DDK-90F-A, 9IDDA-90F-AT, 9IDDD-90F-AT, 9IDDE-90F-AT, 9IDDG-90F-AT, 9IDDK-90F-AT, 9IDKA-90F-A, 9IDKD-90F-A, 9IDKE-90F-A, 9IDKG-90F-A, 9DKK-90F-A, 9IDKA-90F-AT, 9IDKD-90F-AT, 9IDKE-90F-AT, 9IDKG-90F-AT, 9IDKK-90F-AT,
120w:
9IDDA-120F-A, 9IDDD-120F-A, 9IDDE-120F-A, 9IDDG-120F-A, 9DDK-120F-A, 9IDDA-120F-AT, 9IDDD-120F-AT, 9IDDE-120F-AT, 9IDDG-120F-AT, 9IDDK-120F-AT, 9IDKA-120F-A, 9IDKD-120F-A, 9IDKE-120F-A, 9IDKG-120F-A, 9DKK-120F-A, 9IDKA-120F-AT, 9IDKD-120F-AT, 9IDKE-120F-AT, 9IDKG-120F-AT, 9IDKK-120F-AT,
150w:
9IDDG-150F-A, 9DDK-150F-A, 9IDDG-150F-AT, 9IDDK-150F-AT, 9IDKG-150F-A, 9DKK-150F-A, 9IDKG-150F-AT, 9IDKK-150F-AT,
200w:
9IDDG-200F-A, 9DDK-200F-A, 9IDDG-200F-AT, 9IDDK-200F-AT, 9IDKG-200F-A, 9DKK-200F-A, 9IDKG-200F-AT, 9IDKK-200F-AT,
dkmmotor Viet Nam
/5
Dựa trên đánh giá
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.