Liên hệ
Chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm của Dkmmotor tại thị trường Việt Nam.
http://dkmmotor.com/service/custom_page.php?_file=service%2Fs134.html
Quý khách có nhu cầu về các sản phẩm của Dkmmotor liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn nhanh hơn.
Hotline: 0974190088
Email: vuonguoc@gmail.com
Một số model bán chạy năm 2016:
60mm:
6GBD3BMH, 6GBD3.6BMH, 6GBD5BMH, 6GBD6BMH, 6GBD7.5BMH, 6GBD9BMH, 6GBD10BMH, 6GBD12.5BMH, 6GBD15BMH, 6GBD18BMH, 6GBD20BMH, 6GBD25BMH, 6GBD30BMH, 6GBD36BMH, 6GBD40BMH, 6GBD50BMH, 6GBD60BMH, 6GBD75BMH, 6GBD90BMH, 6GBD100BMH, 6GBD120BMH, 6GBD150BMH, 6GBD180BMH, 6GBD200BMH, 6GBD250BMH, 6GBD3BH, 6GBD3.6BH, 6GBD5BH, 6GBD6BH, 6GBD7.5BH, 6GBD9BH, 6GBD10BH, 6GBD12.5BH, 6GBD15BH, 6GBD18BH, 6GBD20BH, 6GBD25BH, 6GBD30BH, 6GBD36BH, 6GBD40BH, 6GBD50BH, 6GBD60BH, 6GBD75BH, 6GBD90BH, 6GBD100BH, 6GBD120BH, 6GBD150BH, 6GBD180BH, 6GBD200BH, 6GBD250BH,
70mm:
7GBD3BMH, 7GBD3.6BMH, 7GBD5BMH, 7GBD6BMH, 7GBD7.5BMH, 7GBD9BMH, 7GBD10BMH, 7GBD12.5BMH, 7GBD15BMH, 7GBD18BMH, 7GBD20BMH, 7GBD25BMH, 7GBD30BMH, 7GBD36BMH, 7GBD50BMH, 7GBD60BMH, 7GBD75BMH, 7GBD90BMH, 7GBD100BMH, 7GBD120BMH, 7GBD150BMH, 7GBD180BMH, 7GBD200BMH, 7GBD3BH, 7GBD3.6BH, 7GBD5BH, 7GBD6BH, 7GBD7.5BH, 7GBD9BH, 7GBD10BH, 7GBD12.5BH, 7GBD15BH, 7GBD18BH, 7GBD20BH, 7GBD25BH, 7GBD30BH, 7GBD36BH, 7GBD50BH, 7GBD60BH, 7GBD75BH, 7GBD90BH, 7GBD100BH, 7GBD120BH, 7GBD150BH, 7GBD180BH, 7GBD200BH, 7GBK3BMH, 7GBK3.6BMH, 7GBK5BMH, 7GBK6BMH, 7GBK7.5BMH, 7GBK9BMH, 7GBK10BMH, 7GBK12.5BMH, 7GBK15BMH, 7GBK18BMH, 7GBK20BMH, 7GBK25BMH, 7GBK30BMH, 7GBK36BMH, 7GBK50BMH, 7GBK60BMH, 7GBK75BMH, 7GBK90BMH, 7GBK100BMH, 7GBK120BMH, 7GBK150BMH, 7GBK180BMH, 7GBK200BMH, 7GBK3BH, 7GBK3.6BH, 7GBK5BH, 7GBK6BH, 7GBK7.5BH, 7GBK9BH, 7GBK10BH, 7GBK12.5BH, 7GBK15BH, 7GBK18BH, 7GBK20BH, 7GBK25BH, 7GBK30BH, 7GBK36BH, 7GBK50BH, 7GBK60BH, 7GBK75BH, 7GBK90BH, 7GBK100BH, 7GBK120BH, 7GBK150BH, 7GBK180BH, 7GBK200BH,
80mm:
8GBK3BMH, 8GBK3.6BMH, 8GBK5BMH, 8GBK6BMH, 8GBK7.5BMH, 8GBK9BMH, 8GBK10BMH, 8GBK12.5BMH, 8GBK15BMH, 8GBK18BMH, 8GBK20BMH, 8GBK25BMH, 8GBK30BMH, 8GBK36BMH, 8GBK40BMH, 8GBK50BMH, 8GBK60BMH, 8GBK75BMH, 8GBK90BMH, 8GBK100BMH, 8GBK120BMH, 8GBK150BMH, 8GBK180BMH, 8GBK200BMH, 8GBK250BMH, 8GBK300BMH, 8GBK360BMH, 8GBK3BH, 8GBK3.6BH, 8GBK5BH, 8GBK6BH, 8GBK7.5BH, 8GBK9BH, 8GBK10BH, 8GBK12.5BH, 8GBK15BH, 8GBK18BH, 8GBK20BH, 8GBK25BH, 8GBK30BH, 8GBK36BH, 8GBK40BH, 8GBK50BH, 8GBK60BH, 8GBK75BH, 8GBK90BH, 8GBK100BH, 8GBK120BH, 8GBK150BH, 8GBK180BH, 8GBK200BH, 8GBK250BH, 8GBK300BH, 8GBK360BH,
90mm GB:
9GBK2BMH, 9GBK3BMH, 9GBK3.6BMH, 9GBK5BMH, 9GBK6BMH, 9GBK7.5BMH, 9GBK9BMH, 9GBK10BMH, 9GBK12.5BMH, 9GBK15BMH, 9GBK18BMH, 9GBK20BMH, 9GBK25BMH, 9GBK30BMH, 9GBK36BMH, 9GBK40BMH, 9GBK50BMH, 9GBK60BMH, 9GBK75BMH, 9GBK90BMH, 9GBK100BMH, 9GBK120BMH, 9GBK150BMH, 9GBK180BMH, 9GBK200BMH, 9GBK2BH, 9GBK3BH, 9GBK3.6BH, 9GBK5BH, 9GBK6BH, 9GBK7.5BH, 9GBK9BH, 9GBK10BH, 9GBK12.5BH, 9GBK15BH, 9GBK18BH, 9GBK20BH, 9GBK25BH, 9GBK30BH, 9GBK36BH, 9GBK40BH, 9GBK50BH, 9GBK60BH, 9GBK75BH, 9GBK90BH, 9GBK100BH, 9GBK120BH, 9GBK150BH, 9GBK180BH, 9GBK200BH,
90mmP:
9PBK2BH, 9PBK3BH, 9PBK3.6BH, 9PBK5BH, 9PBK6BH, 9PBK7.5BH, 9PBK9BH, 9PBK10BH, 9PBK12.5BH, 9PBK15BH, 9PBK18BH, 9PBK20BH, 9PBK25BH, 9PBK30BH, 9PBK36BH, 9PBK40BH, 9PBK50BH, 9PBK60BH, 9PBK75BH, 9PBK90BH, 9PBK100BH, 9PBK120BH, 9PBK150BH, 9PBK180BH, 9PBK200BH, 9PFK2BH, 9PFK3BH, 9PFK3.6BH, 9PFK5BH, 9PFK6BH, 9PFK7.5BH, 9PFK9BH, 9PFK10BH, 9PFK12.5BH, 9PFK15BH, 9PFK18BH, 9PFK20BH, 9PFK25BH, 9PFK30BH, 9PFK36BH, 9PFK40BH, 9PFK50BH, 9PFK60BH, 9PFK75BH, 9PFK90BH, 9PFK100BH, 9PFK120BH, 9PFK150BH, 9PFK180BH, 9PFK200BH,
90mmH:
9HBK3BH, 9HBK3.6BH, 9HBK5BH, 9HBK6BH, 9HBK7.5BH, 9HBK9BH, 9HBK10BH, 9HBK12.5BH, 9HBK15BH, 9HBK18BH, 9HBK20BH, 9HBK25BH, 9HBK30BH, 9HBK36BH, 9HBK40BH, 9HBK50BH, 9HBK60BH, 9HBK75BH, 9HBK90BH, 9HBK100BH, 9HBK120BH, 9HBK150BH, 9HBK180BH, 9HBK200BH, 9HFK3BH, 9HFK3.6BH, 9HFK5BH, 9HFK6BH, 9HFK7.5BH, 9HFK9BH, 9HFK10BH, 9HFK12.5BH, 9HFK15BH, 9HFK18BH, 9HFK20BH, 9HFK25BH, 9HFK30BH, 9HFK36BH, 9HFK40BH, 9HFK50BH, 9HFK60BH, 9HFK75BH, 9HFK90BH, 9HFK100BH, 9HFK120BH, 9HFK150BH, 9HFK180BH, 9HFK200BH,
10UBK:
10UBK5BH, 10UBK9BH, 10UBK10BH, 10UBK15BH, 10UBK20BH, 10UBK15BH 02, 10UBK20BH 01, 10UBK25BH, 10UBK30BH, 10UBK30BH 01, 10UBK40BH, 10UBK50BH, 10UBK60BH, 10UBK90BH, 10UBK100BH, 10UBK120BH, 10UBK150BH, 10UBK180BH,
8XD10:
8XD10MG, 8XD10MW, 8XD10GG, 8XD10GW, 9XD10MG, 9XD10MWH, 9XD10GG, 9XD10GZ, 9XD10MP, 9XD10PP, 9XD10MWH, 9XD10PZ,
8Wd:
8WD10BL, 8WD12BL, 8WD15BL, 8WD18BL, 8WD25BL, 8WD30BL, 8WD36BL, 8WD50BL, 8WD60BL, 8WD10BR, 8WD12BR, 8WD15BR, 8WD18BR, 8WD25BR, 8WD30BR, 8WD36BR, 8WD50BR, 8WD60BR, 8WD10BRL, 8WD12BRL, 8WD15BRL, 8WD18BRL, 8WD25BRL, 8WD30BRL, 8WD36BRL, 8WD50BRL, 8WD60BRL,
9wd:
9WD10BL, 9WD12BL, 9WD15BL, 9WD18BL, 9WD25BL, 9WD30BL, 9WD36BL, 9WD50BL, 9WD60BL, 9WD10BR, 9WD12BR, 9WD15BR, 9WD18BR, 9WD25BR, 9WD30BR, 9WD36BR, 9WD50BR, 9WD60BR, 9WD10BRL, 9WD12BRL, 9WD15BRL, 9WD18BRL, 9WD25BRL, 9WD30BRL, 9WD36BRL, 9WD50BRL, 9WD60BRL,
9whd:
9WHD7.5, 9WHD10, 9WHD15, 9WHD20, 9WHD30, 9WHD40, 9WHD50, 9WHD60, 9WHD80, 9WHD7.5-030, 9WHD10-030, 9WHD15-030, 9WHD20-030, 9WHD30-030, 9WHD40-030, 9WHD50-030, 9WHD60-030, 9WHD80-030,
9whd040:
9WHD50-040, 9WHD60-040, 9WHD80-040, 9WHD100-040,
10whd040:
10WHD7.5-040, 10WHD10-040, 10WHD15-040, 10WHD20-040, 10WHD25-040, 10WHD30-040, 10WHD40-040,
1,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8SDGE-25G/8GBK30BMH
Công suất: 20W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F10mm
2,Động cơ điện xoay chiều 1 pha
Model: 9SBDGC-180F2P
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Chú ý: Động cơ có phanh và thay đổi tốc độ.
Hộp giảm tốc
Model: 9PBK20BH
Tỷ số truyền: i=20
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
3,Động cơ điện xoay chiều 1 pha
Model: 9SDGE-120F2P-T
Công suất: 120W/1pha/220V/50Hz
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và có hộp đấu điện.
Hộp giảm tốc
Model: 9PFK7.5BH
Tỷ số truyền: i=7.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
4,Động cơ điện xoay chiều 1 pha
Model: 9IDGE-40G-T
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz
Chú ý: Động cơ có hộp đấu điện.
Hộp giảm tốc
Model: 9GBK10BMH
Tỷ số truyền: i=10
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F12mm
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W-200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
5,Động cơ điện xoay chiều 3 pha liền hộp giảm tốc
Type: G13H400S-50
Công suất: 0,4KW/3pha/380V/50Hz
Tỷ số truyền: i=50
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F28mm
7,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 7SDGE-6G/7GBK25BMH
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 70mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
6,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: K6IG6NC-SU/K6G25B
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: GUA-C-6A
Điều khiển được cho động cơ 6W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
8,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 6SDGE-6G/6GBD25MH
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
9,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 6SDGE-6G/6GBD30MH
Công suất: 6W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 60mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 8mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
10,Động cơ điện 1 chiều
Model: S9D150-24CH
Công suất: 150W, 24VDC, 3000RPM
Động cơ dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc.
Hộp giảm tốc
Model: S9KC3BH
Tỷ số truyền: i=3
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
11,Động cơ điện xoay chiều 3 pha
Model: S9I150GTCE
Công suất: 150W/3pha/220V/50Hz
12,Động cơ dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc.
Hộp giảm tốc
Model: S9KH3B
Tỷ số truyền: i=3
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F18mm
13,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9D150-24CH/S9KC3BH
Công suất: 150W, 24VDC, 3000RPM
Tỷ số truyền: i=3
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
14,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I150GTCE/S9KH3B
Công suất: 150W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=3
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F18mm
15,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-200FP/9PBK3.6BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=3.6
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
16,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
17,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I40GXL-V12CE/S9KB30BL
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
18,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I60GXH-V12CE/S9KC30BH
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
19,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I90GXH-V12CE/S9KC30BH
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
20,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA25IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 25W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
21,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA40IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 40W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
22,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA60IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 60W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
23,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA90IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 90W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
24,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8SDGE-25G/8GBK30BMH
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
25,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-40G/9GBK30BMH
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
26,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-60F2P/9PBK30BH
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
27,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-90F2P/9PBK30BH
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
28,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
29,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
30,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I40GXH-V12CE/S9KB30BH
Công suất: 40W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
31,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I60GXH-V12CE/S9KC30BH
Công suất: 60W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
32,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S9I90GXH-V12CE/S9KC30BH
Công suất: 90W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
33,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA25IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 25W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
34,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA40IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 40W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
35,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA60IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 60W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
36,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA90IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 90W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
37,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: S8I25GX-V12CE/S8KA30B
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
38,Động cơ điện xoay chiều 1 pha
Model: S8I25GX-V12CE
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Kích thước mặt bích động cơ vuông 80mm
Đường kính trục ra của động cơ 8mm
dạng phay rãnh răng để lắp cho hộp giảm tốc
Chú ý: Động cơ dạng thay đổi tốc độ
39,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: SUA25IX-V12
Điều khiển được cho động cơ 25W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
40,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8SRDGE-25G/8GBK30BMH
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và đảo chiều nhanh.
41,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
42,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8SRDGE-25G/8GBK30BMH
Công suất: 25W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=30
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ và đảo chiều nhanh.
43,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
44,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-200FH/9HBK9BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=9
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
45,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-200FH/9HBK9BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=9
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
46,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-40G/9GBK10BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
47,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: PAL18-10-MB020X6T
Công suất: 0,2KW/3pha/220V/380V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10
Hộp giảm tốc dạng lắp chân đế
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
48,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: G11H200S-10
Công suất: 0,2KW/3pha/220V/380V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10
Hộp giảm tốc dạng lắp chân đế
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
49,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FP/9PBK9BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=9
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
50,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9IDGG-40G/9GBK10BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ thường – Induction Motor
51,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2P/9PBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
52,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
53,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FP/9PBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: F15mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
54,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FP/9PBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 15mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
55,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK9BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=9 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
56,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGE-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5 (có thể chọn tỷ số khác)
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
57,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
58,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
59,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
60,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
61,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
62,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
63,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)
Hộp giảm tốc dạng vuông góc
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
64,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
65,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
66,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
67,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
68,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
69,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
70,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)
Hộp giảm tốc dạng vuông góc
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
71,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
72,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
73,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
74,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
75,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
76,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=25
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
77,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=10 (có thể chọn tỷ số khác)
Hộp giảm tốc dạng vuông góc
Đường kính trục ra rỗng của hộp giảm tốc: F14mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
Chân đế cho hộp giảm tốc
Model: DBKG-90
78,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
79,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
80,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
81,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
82,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK25BMH
83,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FWH/9WHD10
84,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9SDGE-180F2H/9HBK12.5BH
Công suất: 180W/1pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ.
85,Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
86,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
87,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
88,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
89,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
Chân đế cho hộp giảm tốc
Model: DBKG-90
90,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
91,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
92,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
93,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
94,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
95,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-90FH/9HBK12.5BH
Công suất: 90W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
96,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
97,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 8BDGG-25G/8GBK12.5BMH
Công suất: 25W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 80mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 10mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
Chân đế cho hộp giảm tốc
Model: DBKG-90
98,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
99,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-40G/9GBK12.5BMH
Công suất: 40W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 12mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
100,Động cơ liền hộp giảm tốc
Model: 9BDGG-200FH/9HBK12.5BH
Công suất: 200W/3pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=12.5
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc 18mm
Chú ý: Động cơ có phanh – Brake Motor
101,Động cơ liền hộp giảm tốc dạng BLDC
(BLDC MOTOR + GEARBOX)
Model: BG80-N220100/SS8KA5B
Công suất: 100W, 220VAC
Tỷ số truyền: i=1/5
cable 3m
Chú ý: Động cơ dạng BLDC
Bộ điều khiển cho động cơ (BLDC DRIVER)
Model: SBDSMI- 03A
Dùng cho động cơ trên
102,Động cơ liền hộp giảm tốc.
Model: 9CSDGE-120FP/9PFK7.5BH
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền hộp giảm tốc: 7,5
Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)
chạy điện 24VDC
Hộp giảm tốc dạng mặt bích (có 2 tai)
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp
và phanh
Bộ thay đổi tốc độ cho động cơ
Model: DSA-120-E
(Dùng được cho động cơ 120W)
Kèm 02 dây nối dài DEW1.5M
103,Động cơ liền hộp giảm tốc.
Model: 9CSDGE-120FP/9PBK15BH
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=15
104,Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)
chạy điện 24VDC
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp
và phanh
105,Bộ điều khiển cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
Động cơ liền hộp giảm tốc.
Model: 9CSDGE-120FP/9PBK2BH
Công suất: 120W/1Pha/220V/50Hz
Tỷ số truyền: i=2
Bộ ly hợp và phanh (Clutch & Brake)
chạy điện 24VDC
Kích thước hộp giảm tốc vuông 90mm
Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: 15mm
Chú ý: Động cơ thay đổi tốc độ ly hợp
và phanh
106,Bộ điều khiển cho động cơ (Hiển thị số)
Model: FX1000A
Điều khiển được cho động cơ 6W~200W
Tốc độ thay đổi từ: 90~1400 vòng/phút
Một số model bán chạy năm 2014:
Model DKM
Loại 2 cực (2 pole Motor)
15w:
8IDDA-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDE-15-A, 8IDDD-15-A, 8IDDA-15-AT, 8IDDD-15-AT, 8IDDE-15-AT, 8IDDD-15-AT, 8IDKA-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKE-15-A, 8IDKD-15-A, 8IDKA-15-AT, 8IDKD-15-AT, 8IDKE-15-AT, 8IDKD-15-AT,
25w:
8IDDA-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDE-25-A, 8IDDD-25-A, 8IDDA-25-AT, 8IDDD-25-AT, 8IDDE-25-AT, 8IDDD-25-AT, 8IDKA-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKE-25-A, 8IDKD-25-A, 8IDKA-25-AT, 8IDKD-25-AT, 8IDKE-25-AT, 8IDKD-25-AT,
40w:
9IDDA-40-A, 9IDDD-40-A, 9IDDE-40-A, 9IDDG-40-A, 9DDK-40-A, 9IDDA-40-AT, 9IDDD-40-AT, 9IDDE-40-AT, 9IDDG-40-AT, 9IDDK-40-AT, 9IDKA-40-A, 9IDKD-40-A, 9IDKE-40-A, 9IDKG-40-A, 9DKK-40-A, 9IDKA-40-AT, 9IDKD-40-AT, 9IDKE-40-AT, 9IDKG-40-AT, 9IDKK-40-AT,
60w:
9IDDA-60F-A, 9IDDD-60F-A, 9IDDE-60F-A, 9IDDG-60F-A, 9DDK-60F-A, 9IDDA-60F-AT, 9IDDD-60F-AT, 9IDDE-60F-AT, 9IDDG-60F-AT, 9IDDK-60F-AT, 9IDKA-60F-A, 9IDKD-60F-A, 9IDKE-60F-A, 9IDKG-60F-A, 9DKK-60F-A, 9IDKA-60F-AT, 9IDKD-60F-AT, 9IDKE-60F-AT, 9IDKG-60F-AT, 9IDKK-60F-AT,
90w:
9IDDA-90F-A, 9IDDD-90F-A, 9IDDE-90F-A, 9IDDG-90F-A, 9DDK-90F-A, 9IDDA-90F-AT, 9IDDD-90F-AT, 9IDDE-90F-AT, 9IDDG-90F-AT, 9IDDK-90F-AT, 9IDKA-90F-A, 9IDKD-90F-A, 9IDKE-90F-A, 9IDKG-90F-A, 9DKK-90F-A, 9IDKA-90F-AT, 9IDKD-90F-AT, 9IDKE-90F-AT, 9IDKG-90F-AT, 9IDKK-90F-AT,
120w:
9IDDA-120F-A, 9IDDD-120F-A, 9IDDE-120F-A, 9IDDG-120F-A, 9DDK-120F-A, 9IDDA-120F-AT, 9IDDD-120F-AT, 9IDDE-120F-AT, 9IDDG-120F-AT, 9IDDK-120F-AT, 9IDKA-120F-A, 9IDKD-120F-A, 9IDKE-120F-A, 9IDKG-120F-A, 9DKK-120F-A, 9IDKA-120F-AT, 9IDKD-120F-AT, 9IDKE-120F-AT, 9IDKG-120F-AT, 9IDKK-120F-AT,
150w:
9IDDG-150F-A, 9DDK-150F-A, 9IDDG-150F-AT, 9IDDK-150F-AT, 9IDKG-150F-A, 9DKK-150F-A, 9IDKG-150F-AT, 9IDKK-150F-AT,
200w:
9IDDG-200F-A, 9DDK-200F-A, 9IDDG-200F-AT, 9IDDK-200F-AT, 9IDKG-200F-A, 9DKK-200F-A, 9IDKG-200F-AT, 9IDKK-200F-AT,
dkmmotor Viet Nam
/5
Dựa trên đánh giá
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.